Đọc nhanh: 白玉 (bạch ngọc). Ý nghĩa là: Quận Baiyü (tiếng Tây Tạng: dpal yul rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng), đậu phụ (tương tự), bạch ngọc.
✪ Quận Baiyü (tiếng Tây Tạng: dpal yul rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Baiyü county (Tibetan: dpal yul rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州 [GānzīZàngzúzìzhìzhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
✪ đậu phụ (tương tự)
tofu (by analogy)
✪ bạch ngọc
white jade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白玉
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 黑白片
- phim trắng đen
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白玉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白玉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玉›
白›