Đọc nhanh: 白水江自然保护区 (bạch thuỷ giang tự nhiên bảo hộ khu). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên Baishuijiang, Cam Túc.
Ý nghĩa của 白水江自然保护区 khi là Danh từ
✪ Khu bảo tồn thiên nhiên Baishuijiang, Cam Túc
Baishuijiang Nature Reserve, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白水江自然保护区
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 我们 要 保护 自己 的 明
- Chúng ta cần bảo vệ thị giác của mình.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 我们 需要 保护 自然环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.
- 我们 要 保护 孩子 自尊心
- Chúng ta phải bảo vệ lòng tự trọng của trẻ.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 他 打人 在 先 , 我们 只是 保护 了 自己
- Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 到时候 她 自然 会 明白
- Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 青蛙 分泌 毒液 保护 自己
- Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.
- 你 先别 问 , 到时候 自然 明白
- anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白水江自然保护区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白水江自然保护区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
区›
护›
水›
江›
然›
白›
自›