Đọc nhanh: 白土子 (bạch thổ tử). Ý nghĩa là: đá phấn. 白垩.
Ý nghĩa của 白土子 khi là Danh từ
✪ đá phấn. 白垩
石灰岩的一种, 主要成分是碳酸钙, 是由古生物的骨骼积聚形成的统称白土子, 有的地区叫大白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白土子
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 土坎 子
- gò đất
- 土岗 子
- gò đất
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 白薯 须子
- râu khoai lang
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白土子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白土子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
子›
白›