白事 bái shì

Từ hán việt: 【bạch sự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白事" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch sự). Ý nghĩa là: việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu. Ví dụ : - lo việc tang lễ. - việc hiếu việc hỉ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白事 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白事 khi là Danh từ

việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu

指丧事

Ví dụ:
  • - 办白事 bànbáishì

    - lo việc tang lễ

  • - 红白事 hóngbáishì

    - việc hiếu việc hỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白事

  • - 明白事理 míngbaishìlǐ

    - hiểu lí lẽ.

  • - 红白事 hóngbáishì

    - việc hiếu việc hỉ

  • - 办白事 bànbáishì

    - lo việc tang lễ

  • - 这是 zhèshì 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí

    - Đây là sự thật rõ ràng.

  • - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • - 我会 wǒhuì 所有 suǒyǒu 事情 shìqing 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 清楚 qīngchu

    - Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.

  • - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

  • - xiàng 朋友 péngyou 表白 biǎobái le 心事 xīnshì

    - Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.

  • - 爸爸 bàba jiào 做人 zuòrén 做事 zuòshì yào 清清白白 qīngqīngbáibái 容不得 róngbudé 丝毫 sīháo wāi 心思 xīnsī

    - Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.

  • - zhè shì 空口 kōngkǒu shì shuō 明白 míngbai de

    - chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.

  • - zhè 白痴 báichī 总是 zǒngshì 做错 zuòcuò 事情 shìqing

    - Kẻ ngốc này lúc nào cũng làm sai việc.

  • - zài xiān 年纪 niánjì xiǎo 什么 shénme shì 明白 míngbai

    - lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.

  • - 事由 shìyóu 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - nói rõ nguyên do sự việc.

  • - 阐明 chǎnmíng bái le 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy giải thích rõ chuyện này.

  • - 事实 shìshí 能证 néngzhèng de 清白 qīngbái

    - Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.

  • - duì 那件事 nàjiànshì jǐn 明白 míngbai le

    - Anh ấy biết tất cả về chuyện đó.

  • - 事情 shìqing 终于 zhōngyú 真相大白 zhēnxiàngdàbái le

    - Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.

  • - 这个 zhègè 事情 shìqing shuō 明白 míngbai le ma

    - Chuyện này anh ấy đã nói rõ ràng chưa?

  • - 使 shǐ 明白 míngbai 事情 shìqing jiù 简单 jiǎndān le

    - Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.

  • - 算了 suànle 事情 shìqing shuō 明白 míngbai 就行了 jiùxíngle

    - Thôi, nói rõ sự việc là được rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白事

Hình ảnh minh họa cho từ 白事

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao