Đọc nhanh: 白下区 (bạch hạ khu). Ý nghĩa là: Quận Baixia của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ Quận Baixia của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Baixia district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白下区
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 大白于天下
- phơi trần trước mọi người
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 我 当下 就 明白 了 他 的 意思
- Tôi đã hiểu ý của anh ấy ngay lúc đó.
- 在 他 鼓励 下 , 我 向 她 表白 了
- Dưới sự cổ vũ của anh ấy, tôi đã tỏ tình với cô ấy.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白下区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白下区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
区›
白›