Hán tự: 瘴
Đọc nhanh: 瘴 (chướng). Ý nghĩa là: chướng khí; khí độc. Ví dụ : - 这里的瘴气很重。 Khí độc ở đây rất nặng.. - 瘴气导致了疾病。 Khí độc gây ra bệnh tật.
Ý nghĩa của 瘴 khi là Danh từ
✪ chướng khí; khí độc
瘴气
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘴
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
Hình ảnh minh họa cho từ 瘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘴›