Đọc nhanh: 岚瘴 (lam chướng). Ý nghĩa là: lam chướng. Ví dụ : - 山岚瘴气。 sơn lam chướng khí.
Ý nghĩa của 岚瘴 khi là Tính từ
✪ lam chướng
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚瘴
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岚瘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岚瘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岚›
瘴›