岚瘴 lán zhàng

Từ hán việt: 【lam chướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岚瘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lam chướng). Ý nghĩa là: lam chướng. Ví dụ : - 。 sơn lam chướng khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岚瘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岚瘴 khi là Tính từ

lam chướng

Ví dụ:
  • - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚瘴

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

  • - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • - 这里 zhèlǐ de 瘴气 zhàngqì hěn zhòng

    - Khí độc ở đây rất nặng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岚瘴

Hình ảnh minh họa cho từ 岚瘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岚瘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTJ (大卜廿十)
    • Bảng mã:U+7634
    • Tần suất sử dụng:Trung bình