Đọc nhanh: 瘴疠 (chướng lệ). Ý nghĩa là: chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...).
Ý nghĩa của 瘴疠 khi là Danh từ
✪ chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...)
指亚热带潮湿地区流行的恶性疟疾等传染病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘴疠
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 疠 疫
- bệnh dịch truyền nhiễm.
- 瘥疠 渐渐 消失 了
- Bệnh dịch dần dần biến mất.
- 村子 里 没有 瘥疠 了
- Trong làng không còn bệnh dịch nữa.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘴疠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘴疠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疠›
瘴›