瘴疠 zhànglì

Từ hán việt: 【chướng lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瘴疠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chướng lệ). Ý nghĩa là: chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瘴疠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瘴疠 khi là Danh từ

chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...)

指亚热带潮湿地区流行的恶性疟疾等传染病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘴疠

  • - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • -

    - bệnh dịch truyền nhiễm.

  • - 瘥疠 chàilì 渐渐 jiànjiàn 消失 xiāoshī le

    - Bệnh dịch dần dần biến mất.

  • - 村子 cūnzi 没有 méiyǒu 瘥疠 chàilì le

    - Trong làng không còn bệnh dịch nữa.

  • - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • - 这里 zhèlǐ de 瘴气 zhàngqì hěn zhòng

    - Khí độc ở đây rất nặng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘴疠

Hình ảnh minh họa cho từ 瘴疠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘴疠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMS (大一尸)
    • Bảng mã:U+75A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTJ (大卜廿十)
    • Bảng mã:U+7634
    • Tần suất sử dụng:Trung bình