Đọc nhanh: 瘴气 (chướng khí). Ý nghĩa là: chướng khí; khí độc; yên chướng; chướng; nước độc. Ví dụ : - 山岚瘴气。 sơn lam chướng khí.
Ý nghĩa của 瘴气 khi là Danh từ
✪ chướng khí; khí độc; yên chướng; chướng; nước độc
热带或亚热带山林中的湿热空气,从前认为是瘴疠的病原
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘴气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘴气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘴气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
瘴›