Hán tự: 疱
Đọc nhanh: 疱 (bào.pháo). Ý nghĩa là: mụn nước (mọc trên da). Ví dụ : - 里奥左臂的带状疱疹让他疼痛不已 Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
Ý nghĩa của 疱 khi là Danh từ
✪ mụn nước (mọc trên da)
皮肤上长的像水泡的小疙瘩
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疱
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 脖子 起 了 几个 疱
- Trên cổ mọc mấy cái mụn nước.
Hình ảnh minh họa cho từ 疱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疱›