痘疱 dòu pào

Từ hán việt: 【đậu bào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痘疱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đậu bào). Ý nghĩa là: mụn, mụn nhọt, nốt đậu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痘疱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痘疱 khi là Danh từ

mụn

acne

mụn nhọt

pimple

nốt đậu

出天花时或接种痘苗后, 皮肤上出的豆状疱疹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痘疱

  • - 小时候 xiǎoshíhou 我害 wǒhài guò 水痘 shuǐdòu

    - Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.

  • - dòu de 疤痕 bāhén 很难 hěnnán 消除 xiāochú

    - Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.

  • - dòu 痕会 hénhuì 留在 liúzài 皮肤 pífū shàng

    - Sẹo đậu mùa sẽ để lại trên da.

  • - 因为 yīnwèi 出痘 chūdòu ér 不敢 bùgǎn 出门 chūmén

    - Cô ấy vì nổi mụn nên không dám ra ngoài.

  • - 牛痘苗 niúdòumiáo

    - vắc-xin đậu mùa.

  • - 小孩子 xiǎoháizi dōu yào 痘苗 dòumiáo

    - Trẻ em đều cần phải tiêm vắc-xin đậu mùa.

  • - 种牛痘 zhòngniúdòu

    - tiêm chủng vắc-xin đậu mùa.

  • - jiē 种牛痘 zhòngniúdòu

    - tiêm phòng bệnh đậu mùa.

  • - hái méi 注射 zhùshè 牛痘苗 niúdòumiáo

    - Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.

  • - 痘苗 dòumiáo 可以 kěyǐ 预防 yùfáng 天花 tiānhuā

    - Vắc-xin đậu mùa có thể phòng ngừa bệnh đậu mùa.

  • - le dòu bìng

    - Anh ấy mắc bệnh đậu mùa.

  • - 水痘 shuǐdòu shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 儿童期 értóngqī 疾病 jíbìng

    - Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.

  • - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • - 脖子 bózi le 几个 jǐgè pào

    - Trên cổ mọc mấy cái mụn nước.

  • - 很多 hěnduō rén 知道 zhīdào 痘苗 dòumiáo de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Nhiều người không biết tầm quan trọng của vắc-xin đậu mùa.

  • - 还好 háihǎo 我长 wǒzhǎng le 成人型 chéngrénxíng 青春痘 qīngchūndòu

    - Cảm ơn Chúa vì mụn trứng cá ở tuổi trưởng thành!

  • - 如何 rúhé 去除 qùchú 长期存在 chángqīcúnzài de dòu yìn

    - Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm

  • - 脸上 liǎnshàng zhǎng le 很多 hěnduō 痘痘 dòudòu

    - Mặt tôi mọc rất nhiều mụn.

  • - 脸上 liǎnshàng zhǎng le 一颗 yīkē 痘痘 dòudòu

    - Trên mặt cô ấy mọc một cái mụn.

  • - 听说 tīngshuō 这个 zhègè 品牌 pǐnpái 有款 yǒukuǎn dòu 洗脸 xǐliǎn nǎi 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痘疱

Hình ảnh minh họa cho từ 痘疱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痘疱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KPRU (大心口山)
    • Bảng mã:U+75B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMRT (大一口廿)
    • Bảng mã:U+75D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình