Đọc nhanh: 疆土 (cương thổ). Ý nghĩa là: lãnh thổ; cương vực; đất đai; cương thổ.
Ý nghĩa của 疆土 khi là Danh từ
✪ lãnh thổ; cương vực; đất đai; cương thổ
疆域;领土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疆土
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疆 埸
- bờ cõi; biên cương
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疆土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疆土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
疆›