Đọc nhanh: 画面跳动 (hoạ diện khiêu động). Ý nghĩa là: Màn hình rung.
Ý nghĩa của 画面跳动 khi là Danh từ
✪ Màn hình rung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画面跳动
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 画面 布局 匀称
- tranh vẽ được bố trí cân đối
- 这个 跳不动
- Không nhấc được cái này.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 火苗 在 风中 跳动
- Lửa cháy bập bùng trong gió.
- 免 乱涂乱画 墙面
- Không được vẽ bừa bãi trên tường.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 太 残忍 的 画面 !
- một hình ảnh quá tàn khốc!
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 画面 真协美
- Bức tranh thật sự rất hài hòa..
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画面跳动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画面跳动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
画›
跳›
面›