眼跳动 yǎn tiàodòng

Từ hán việt: 【nhãn khiêu động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眼跳动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhãn khiêu động). Ý nghĩa là: saccade.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眼跳动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 眼跳动 khi là Từ điển

saccade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼跳动

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - 左眼 zuǒyǎn 跳主财 tiàozhǔcái 右眼 yòuyǎn 跳主灾 tiàozhǔzāi

    - Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.

  • - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • - 这个 zhègè 跳不动 tiàobùdòng

    - Không nhấc được cái này.

  • - 心室 xīnshì 跳动 tiàodòng 有力 yǒulì 有序 yǒuxù

    - Tâm thất đập mạnh và có trật tự.

  • - 心脏 xīnzàng 猛烈地 měnglièdì 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim đang đập rất nhanh.

  • - 心脏 xīnzàng yǒu 规律 guīlǜ 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim có quy luật đập.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - 火苗 huǒmiáo zài 风中 fēngzhōng 跳动 tiàodòng

    - Lửa cháy bập bùng trong gió.

  • - 田径运动 tiánjìngyùndòng de 项目 xiàngmù 很多 hěnduō 例如 lìrú 跳高 tiàogāo 跳远 tiàoyuǎn 百米赛跑 bǎimǐsàipǎo děng

    - Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.

  • - 心脏 xīnzàng de 跳动 tiàodòng 周期 zhōuqī shì 固定 gùdìng de

    - Chu kỳ đập của tim là cố định.

  • - 激动 jīdòng tiào le 起来 qǐlai

    - Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.

  • - 你们 nǐmen kàn de 眼色 yǎnsè 行动 xíngdòng

    - Các người hành động dựa vào ánh mắt của ta.

  • - 全称 quánchēng shì 眼动 yǎndòng 脱敏 tuōmǐn 重建法 chóngjiànfǎ

    - Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.

  • - 激动 jīdòng 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy xúc động đến rơi nước mắt.

  • - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 使 shǐ 找不出 zhǎobùchū 适当 shìdàng de 字眼 zìyǎn lái 形容 xíngróng

    - trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.

  • - 亲眼看到 qīnyǎnkàndào cóng 窗户 chuānghu tiào le 出去 chūqù

    - Tôi tận mắt nhìn thấy anh ta nhảy ra từ cửa sổ.

  • - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.

  • - 只要 zhǐyào de xīn hái zài 跳动 tiàodòng jiù 不会 búhuì 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.

  • - 心跳 xīntiào de 频率 pínlǜ zài 运动 yùndòng shí 增加 zēngjiā

    - Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眼跳动

Hình ảnh minh họa cho từ 眼跳动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼跳动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao