Đọc nhanh: 特技画面 (đặc kĩ hoạ diện). Ý nghĩa là: Hình ảnh kỹ xảo.
Ý nghĩa của 特技画面 khi là Danh từ
✪ Hình ảnh kỹ xảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特技画面
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 画面 布局 匀称
- tranh vẽ được bố trí cân đối
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 免 乱涂乱画 墙面
- Không được vẽ bừa bãi trên tường.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 太 残忍 的 画面 !
- một hình ảnh quá tàn khốc!
- 特技表演
- kỹ năng biểu diễn đặc biệt.
- 画面 真协美
- Bức tranh thật sự rất hài hòa..
- 画面 恍惚 不 清楚
- Hình ảnh mơ hồ không rõ.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
- 我家 孩子 特别 喜欢 画画
- Con tôi đặc biệt thích vẽ.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特技画面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特技画面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
特›
画›
面›