Đọc nhanh: 留兰香 (lưu lan hương). Ý nghĩa là: Rau bạc hà (rau thơm).
Ý nghĩa của 留兰香 khi là Danh từ
✪ Rau bạc hà (rau thơm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留兰香
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 留兰香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留兰香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
留›
香›