画笔Y轴偏移 là gì?: 画笔Y轴偏移 (hoạ bút trục thiên di). Ý nghĩa là: Dịch chuyển bút vẽ trục Y.
Ý nghĩa của 画笔Y轴偏移 khi là Động từ
✪ Dịch chuyển bút vẽ trục Y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画笔Y轴偏移
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 画笔 用于 画画 的 刷子
- Bàn chải được sử dụng để vẽ tranh.
- 笔画 纤细
- nét vẽ mảnh
- 折 笔画 难写
- Nét gập khó viết.
- 她 喜欢 用 毛笔 画画
- Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 我用 铅笔画 了 一幅 画
- Tôi vẽ một bức tranh bằng bút chì.
- 炭 笔画 用 这种 炭 笔画 成 的 速描 或画
- Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 这种 铅笔 不 适合 用来 画画
- Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.
- 这幅 画 是 他 的 大手笔
- Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.
- 画 工笔画 必须 先 学会 打底子
- vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画笔Y轴偏移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画笔Y轴偏移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
画›
移›
笔›
轴›