Đọc nhanh: 直线偏移缝 (trực tuyến thiên di phùng). Ý nghĩa là: May bù mũi đường thẳng.
Ý nghĩa của 直线偏移缝 khi là Danh từ
✪ May bù mũi đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线偏移缝
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直线偏移缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直线偏移缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
直›
移›
线›
缝›