Đọc nhanh: 圆偏移缝 (viên thiên di phùng). Ý nghĩa là: May bù mũi đường tròn.
Ý nghĩa của 圆偏移缝 khi là Từ điển
✪ May bù mũi đường tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆偏移缝
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆偏移缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆偏移缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
圆›
移›
缝›