Đọc nhanh: 画境 (hoạ cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh. Ví dụ : - 风景优美,如入画境。 phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
Ý nghĩa của 画境 khi là Danh từ
✪ cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh
图画中的境界
- 风景优美 , 如 入画 境
- phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 这幅 画 的 意境 很 微妙
- Cảnh tượng trong bức tranh rất vi diệu.
- 风景优美 , 如 入画 境
- phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
画›