Đọc nhanh: 画镜线 (hoạ kính tuyến). Ý nghĩa là: khung treo; giá treo (kiếng hoặc tranh).
Ý nghĩa của 画镜线 khi là Danh từ
✪ khung treo; giá treo (kiếng hoặc tranh)
挂镜线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画镜线
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 这幅 画 有 很多 水平线
- Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画镜线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画镜线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
线›
镜›