Đọc nhanh: 画卷 (họa quyển). Ý nghĩa là: bức hoạ cuộn tròn; bức tranh cuốn tròn, cảnh sắc thiên nhiên đẹp; cảnh hấp dẫn; cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Ví dụ : - 展开画卷。 mở bức hoạ cuốn tròn.
Ý nghĩa của 画卷 khi là Danh từ
✪ bức hoạ cuộn tròn; bức tranh cuốn tròn
成卷轴形的画
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
✪ cảnh sắc thiên nhiên đẹp; cảnh hấp dẫn; cảnh thiên nhiên tươi đẹp
比喻壮丽的景色或动人的场面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画卷
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
画›