男子篮球 nánzǐ lánqiú

Từ hán việt: 【nam tử lam cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "男子篮球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam tử lam cầu). Ý nghĩa là: bóng rổ nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 男子篮球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 男子篮球 khi là Danh từ

bóng rổ nam

men's basketball

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子篮球

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - 怜花惜 liánhuāxī 比喻 bǐyù 男子 nánzǐ duì suǒ ài 女子 nǚzǐ de 照顾 zhàogu 体贴 tǐtiē

    - Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 我们 wǒmen shì 爱好 àihào 篮球 lánqiú de rén

    - Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.

  • - de 兴趣爱好 xìngqùàihào shì 打篮球 dǎlánqiú

    - Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.

  • - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • - zuò 一个 yígè 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 男子汉 nánzǐhàn

    - làm một hảo hán quang minh chính đại.

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú niè 出来 chūlái

    - kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú yòng 镊子 nièzi jiā 出来 chūlái

    - Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.

  • - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • - 菜篮子 càilánzi

    - làn xách rau.

  • - 篮球赛 lánqiúsài dào le zuì 火炽 huǒchì de 阶段 jiēduàn

    - trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.

  • - 篮球 lánqiú 打得 dǎdé 厉害 lìhai le

    - Anh ta đánh bóng rổ được đấy chứ.

  • - 个子 gèzi gāo 打篮球 dǎlánqiú 占便宜 zhànpiányí

    - Anh ấy cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.

  • - de 侄子 zhízi 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Cháu trai của tôi thích chơi bóng rổ.

  • - 儿子 érzi 放学 fàngxué hòu 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.

  • - 汉子 hànzi 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 练习 liànxí pāi 篮球 lánqiú

    - Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.

  • - 男孩子 nánháizi men zài 运动场 yùndòngchǎng de 墙上 qiángshàng yòng 粉笔画 fěnbǐhuà shàng le 球门柱 qiúménzhù

    - Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 男子篮球

Hình ảnh minh họa cho từ 男子篮球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男子篮球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao