Đọc nhanh: 画地自限 (hoạ địa tự hạn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) áp đặt những hạn chế đối với bản thân, (văn học) vẽ một đường trên mặt đất để giữ bên trong (thành ngữ).
Ý nghĩa của 画地自限 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) áp đặt những hạn chế đối với bản thân
fig. to impose restrictions on oneself
✪ (văn học) vẽ một đường trên mặt đất để giữ bên trong (thành ngữ)
lit. to draw a line on the ground to keep within (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画地自限
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 给 自己 留 地步 , 避免 后悔
- Để lại đường lui cho mình, để tránh hối tiếc.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 她 自豪 地说 自己 是 班长
- Cô ấy tự hào nói rằng mình là lớp trưởng.
- 他 自豪 地 展示 奖杯
- Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 她 自信 地悬 起头 来
- Cô ấy tự tin ngẩng cao đầu lên.
- 自己 的 精力有限
- Sức lực của bản thân có hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画地自限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画地自限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
画›
自›
限›