Đọc nhanh: 电梯责任保险 (điện thê trách nhiệm bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm trách nhiệm thang máy.
Ý nghĩa của 电梯责任保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm trách nhiệm thang máy
电梯责任保险是指被保险人所拥有或管理的电梯在运行期间造成乘客的人身伤亡或财产损毁的经济赔偿责任。各种商店、办公楼、企业、旅馆、医院、学校等所有电梯的所有人、管理人或经营人都可以根据需求进行投保,一般作为场所责任保险的附加内容予以扩展承保,也可以应客户要求设计专门的保险方案予以承保。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯责任保险
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 他 责任 听 案件
- Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý vụ án.
- 他 总是 晦藏 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 保护 动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 保护环境 是 每个 人 的 责任
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.
- 环保 是 每个 人 的 责任
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 保护 权益 是 我们 的 责任
- Bảo vệ quyền lợi là trách nhiệm của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电梯责任保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电梯责任保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
保›
梯›
电›
责›
险›