Đọc nhanh: 电子回旋加速器 (điện tử hồi toàn gia tốc khí). Ý nghĩa là: Betatron.
Ý nghĩa của 电子回旋加速器 khi là Danh từ
✪ Betatron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子回旋加速器
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子回旋加速器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子回旋加速器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
器›
回›
子›
旋›
电›
速›