Đọc nhanh: 电动手操作钻孔器 (điện động thủ thao tá toản khổng khí). Ý nghĩa là: Khoan cầm tay chạy điện.
Ý nghĩa của 电动手操作钻孔器 khi là Danh từ
✪ Khoan cầm tay chạy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动手操作钻孔器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 电钻 钻孔 很快
- Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 操演 一个 动作 , 先要 明 了 要领
- tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
- 这一 节操 有 四个 动作
- Bài thể dục này có bốn động tác.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 我 忘记 如何 操作 这个 机器
- Tôi quên cách vận hành chiếc máy này
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动手操作钻孔器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动手操作钻孔器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
动›
器›
孔›
手›
操›
电›
钻›