Đọc nhanh: 申请建照 (thân thỉnh kiến chiếu). Ý nghĩa là: Đăng ký một bức ảnh.
Ý nghĩa của 申请建照 khi là Danh từ
✪ Đăng ký một bức ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请建照
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 请求 照顾
- Thỉnh cầu chăm sóc.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 我 申请 了 新 的 护照
- Tôi đã xin cấp hộ chiếu mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请建照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请建照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
照›
申›
请›