Đọc nhanh: 甲基化酒精 (giáp cơ hoá tửu tinh). Ý nghĩa là: Cồn đã metyl hoá.
Ý nghĩa của 甲基化酒精 khi là Danh từ
✪ Cồn đã metyl hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲基化酒精
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甲基化酒精
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甲基化酒精 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
基›
甲›
精›
酒›