Đọc nhanh: 米开朗基罗 (mễ khai lãng cơ la). Ý nghĩa là: Michelangelo Buonarroti (1475-1564), họa sĩ và nhà điêu khắc thời Phục hưng.
Ý nghĩa của 米开朗基罗 khi là Danh từ
✪ Michelangelo Buonarroti (1475-1564), họa sĩ và nhà điêu khắc thời Phục hưng
Michelangelo Buonarroti (1475-1564), Renaissance painter and sculptor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米开朗基罗
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 她 总是 开朗 地面 对 生活
- Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 邻村 娘 性格 很 开朗
- Cô gái làng bên cạnh tính cách rất vui vẻ.
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米开朗基罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米开朗基罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
开›
朗›
米›
罗›