Đọc nhanh: 生管作业 (sinh quản tá nghiệp). Ý nghĩa là: Lưu trình sinh quản.
Ý nghĩa của 生管作业 khi là Danh từ
✪ Lưu trình sinh quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生管作业
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 她 昨晚 熬夜 写 作业 了
- Tối qua cô ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà.
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 学生 们 对 作业 感到 困惑
- Các học sinh cảm thấy lúng túng về bài tập.
- 她 查看 了 一下 学生 的 作业
- Cô ấy đã kiểm tra bài tập của học sinh.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 老师 辅导 学生 做作业
- Giáo viên hướng dẫn học sinh làm bài tập.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
- 学生 向 老师 提交 作业
- Học sinh đã nộp bài tập cho giáo viên.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
- 老师 催促 学生 交 作业
- Giáo viên giục học sinh nộp bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生管作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生管作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
作›
生›
管›