Đọc nhanh: 生物保护法 (sinh vật bảo hộ pháp). Ý nghĩa là: Luật bảo vệ sinh vật.
Ý nghĩa của 生物保护法 khi là Danh từ
✪ Luật bảo vệ sinh vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物保护法
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 医生 的 职责 是 保护 生命
- Nhiệm vụ của bác sĩ là bảo vệ sinh mạng.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 我们 需要 保护 生物
- Chúng ta cần bảo vệ sinh vật.
- 我们 应该 保护 动物
- Chúng ta nên bảo vệ động vật.
- 信息 受 隐私 法 保护
- Thông tin được luật bảo mật bảo vệ.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 除虫 可以 保护 农作物
- Diệt trừ sâu bọ có thể bảo vệ mùa màng.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 保护 动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 法律 保护 每个 人 的 权利
- Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mỗi người.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物保护法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物保护法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
护›
法›
物›
生›