Đọc nhanh: 生物过滤法 (sinh vật quá lự pháp). Ý nghĩa là: phương pháp lọc sinh học.
Ý nghĩa của 生物过滤法 khi là Danh từ
✪ phương pháp lọc sinh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物过滤法
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 他 过 着 贫穷 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống nghèo khổ.
- 她 过 着 贫寒 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống nghèo khó.
- 过 着 极 贫穷 的 生活
- Sống cuộc đời nghèo khổ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 我 想 通过 购物 疗法
- Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物过滤法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物过滤法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
滤›
物›
生›
过›