Đọc nhanh: 生命征象 (sinh mệnh chinh tượng). Ý nghĩa là: xem 生命體徵 | 生命体征.
Ý nghĩa của 生命征象 khi là Danh từ
✪ xem 生命體徵 | 生命体征
see 生命體徵|生命体征 [shēng mìng tǐ zhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命征象
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 我们 要 爱护 生命
- Chúng ta phải yêu quý tính mạng mình.
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 老人 生命垂危
- Người gia tính mạng nguy kịch.
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 太阳 是 力量 和 生命 的 象征
- Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.
- 能 看到 她 的 生命 体征 吗
- Bạn có thể nhìn thấy dấu hiệu quan trọng của cô ấy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生命征象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生命征象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
征›
生›
象›