Hán tự: 瓒
Đọc nhanh: 瓒 (toản). Ý nghĩa là: cái muôi bằng ngọc (đồ cúng tế thời xưa.). Ví dụ : - 瓒在庙中陈列。 Muôi ngọc trưng bày tring đền,. - 祭祀用瓒器。 Dùng muôi ngọc trong lễ tế.. - 皇帝用瓒祭天。 Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.
Ý nghĩa của 瓒 khi là Danh từ
✪ cái muôi bằng ngọc (đồ cúng tế thời xưa.)
古代祭祀时用的玉勺子
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 祭祀 用瓒器
- Dùng muôi ngọc trong lễ tế.
- 皇帝 用 瓒 祭天
- Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓒
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 祭祀 用瓒器
- Dùng muôi ngọc trong lễ tế.
- 皇帝 用 瓒 祭天
- Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.
Hình ảnh minh họa cho từ 瓒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓒›