Đọc nhanh: 过户费用 (quá hộ phí dụng). Ý nghĩa là: Các chi phí và lệ phí liên quan đến việc mua và bán nhà; như thuế; bảo hiểm chủ quyền nhà; thẩm định và phí cho vay. (Closing cost )chi phí khóa sổ.
Ý nghĩa của 过户费用 khi là Danh từ
✪ Các chi phí và lệ phí liên quan đến việc mua và bán nhà; như thuế; bảo hiểm chủ quyền nhà; thẩm định và phí cho vay. (Closing cost )chi phí khóa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户费用
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 用电 大户
- nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过户费用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过户费用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm户›
用›
费›
过›