Đọc nhanh: 现今日记簿 (hiện kim nhật ký bạ). Ý nghĩa là: Nhật ký tiền mặt.
Ý nghĩa của 现今日记簿 khi là Danh từ
✪ Nhật ký tiền mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现今日记簿
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 她 的 日记 非常 详细
- Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 你 记得 换 点儿 日元
- Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.
- 今天 该 谁 值日
- hôm nay đến ai trực?
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 我 每天 都 写日记
- Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现今日记簿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现今日记簿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
日›
现›
簿›
记›