环行 huánxíng

Từ hán việt: 【hoàn hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "环行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn hành). Ý nghĩa là: đi vòng; đi đường vòng. Ví dụ : - xe điện đi vòng. - đi đường vòng. - đánh một vòng; đi một vòng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 环行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 环行 khi là Động từ

đi vòng; đi đường vòng

绕着圈子走

Ví dụ:
  • - 环行 huánxíng 电车 diànchē

    - xe điện đi vòng

  • - 环行 huánxíng 公路 gōnglù

    - đi đường vòng

  • - 环行 huánxíng 一周 yīzhōu

    - đánh một vòng; đi một vòng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环行

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 哥哥 gēge 挣钱 zhèngqián 旅行 lǚxíng

    - Anh trai kiếm tiền đi du lịch.

  • - 环行 huánxíng 公路 gōnglù

    - đi đường vòng

  • - 环球旅行 huánqiúlǚxíng

    - du lịch vòng quanh trái đất

  • - 环行 huánxíng 一周 yīzhōu

    - đánh một vòng; đi một vòng

  • - 沿 yán 环线 huánxiàn 行驶 xíngshǐ

    - theo đường vòng này mà đi.

  • - 环行 huánxíng 电车 diànchē

    - xe điện đi vòng

  • - 自行车 zìxíngchē 对于 duìyú 身体 shēntǐ 环境 huánjìng dōu 大有裨益 dàyǒubìyì

    - Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.

  • - 各个环节 gègèhuánjié yào 尽快 jǐnkuài 进行 jìnxíng

    - Các bước phải tiến hành nhanh chóng.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 环球旅行 huánqiúlǚxíng

    - Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.

  • - 最后 zuìhòu 进行 jìnxíng de shì 抽奖 chōujiǎng 环节 huánjié zhè shì 本次 běncì 宣讲会 xuānjiǎnghuì de 创意 chuàngyì 之一 zhīyī

    - Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 环行

Hình ảnh minh họa cho từ 环行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao