Đọc nhanh: 环球旅行 (hoàn cầu lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch vòng quanh thế giới.
Ý nghĩa của 环球旅行 khi là Danh từ
✪ Du lịch vòng quanh thế giới
《环球旅行》是由迈克尔编写,2008年宁夏少年儿童出版社出版的一本图书。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球旅行
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 我 的 梦想 是 环球旅行
- Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环球旅行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环球旅行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
环›
球›
行›