Đọc nhanh: 玄武门之变 (huyền vũ môn chi biến). Ý nghĩa là: Cuộc đảo chính ở cổng Huyền Vũ vào tháng 6 năm 626 vào đầu đời Đường, trong đó Lý Thế Chí 李世民 giết anh em của mình, giành lấy ngai vàng từ cha mình là Hoàng đế Taizong 唐太宗.
Ý nghĩa của 玄武门之变 khi là Danh từ
✪ Cuộc đảo chính ở cổng Huyền Vũ vào tháng 6 năm 626 vào đầu đời Đường, trong đó Lý Thế Chí 李世民 giết anh em của mình, giành lấy ngai vàng từ cha mình là Hoàng đế Taizong 唐太宗
Xuanwu gate coup of June 626 in early Tang, in which Li Shimin 李世民 killed his brothers, seized the throne from his father as Emperor Taizong 唐太宗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄武门之变
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
- 门户之见
- quan điểm riêng của từng môn phái.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 权门 之子
- con nhà quyền thế.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 走后门 是 一种 不正之风
- Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 开门 之间 , 风吹 了 进来
- Trong lúc mở cửa, gió thổi vào.
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 她 嫁入 豪门 之 家
- Cô ấy gả vào một gia đình quyền quý.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 这里 没有 我 的 用武之地
- Ở đây tôi không có đất dụng võ.
- 这家 公司 是 你 用武之地
- Công ty này là nơi để bạn thể hiện.
- 政策 变化 效果 随之而来
- Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玄武门之变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玄武门之变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
变›
武›
玄›
门›