Đọc nhanh: 猪皮肉团子 (trư bì nhụ đoàn tử). Ý nghĩa là: giò bì.
Ý nghĩa của 猪皮肉团子 khi là Danh từ
✪ giò bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪皮肉团子
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 妈妈 团 了 许多 饭团子
- Mẹ nặn được rất nhiều cục cơm.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 猪 娃子
- lợn con
- 肉 案子
- bàn thái thịt
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 饺子馅 是 猪肉 大葱
- Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猪皮肉团子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猪皮肉团子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
子›
猪›
皮›
⺼›
肉›