Đọc nhanh: 陈露 (trần lộ). Ý nghĩa là: Lu Chen (1976-), vận động viên trượt băng nghệ thuật Trung Quốc, vô địch thế giới năm 1995.
陈露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lu Chen (1976-), vận động viên trượt băng nghệ thuật Trung Quốc, vô địch thế giới năm 1995
Lu Chen (1976-), PRC figure skater, 1995 world champion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈露
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陈›
露›