Đọc nhanh: 巨蟹星座 (cự giải tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao cự giải.
Ý nghĩa của 巨蟹星座 khi là Danh từ
✪ chòm sao cự giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蟹星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 这座 山 仿佛 一个 巨人
- Ngọn núi này tựa như một người khổng lồ.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 那个 星座 代表 勇敢
- Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巨蟹星座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨蟹星座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巨›
座›
星›
蟹›