牧夫星座 mùfū xīngzuò

Từ hán việt: 【mục phu tinh tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牧夫星座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mục phu tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm mục phu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牧夫星座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牧夫星座 khi là Danh từ

chòm mục phu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧夫星座

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • - 爱情 àiqíng zhōng zuì 容易 róngyì 喜新 xǐxīn 忘旧 wàngjiù de 三大 sāndà 星座 xīngzuò

    - Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu

  • - 鬼星 guǐxīng 位于 wèiyú 巨蟹座 jùxièzuò zhōng

    - Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.

  • - 大灰狼 dàhuīláng 拉尔夫 lāěrfū 牧羊犬 mùyángquǎn 山姆 shānmǔ

    - Ralph Wolf và Sam Sheepdog.

  • - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • - 有些 yǒuxiē rén 迷信 míxìn 星座 xīngzuò

    - Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.

  • - duì 星座 xīngzuò hěn 着迷 zháomí

    - Anh ấy rất mê các chòm sao.

  • - 牧师 mùshī měi 星期二 xīngqīèr zuò 履行 lǚxíng 神职 shénzhí de 访问 fǎngwèn

    - Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.

  • - 那个 nàgè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 勇敢 yǒnggǎn

    - Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.

  • - 每个 měigè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 不同 bùtóng de 区域 qūyù

    - Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.

  • - xiǎng 看看 kànkàn 星座 xīngzuò 运势 yùnshì biǎo

    - Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 星座 xīngzuò

    - Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牧夫星座

Hình ảnh minh họa cho từ 牧夫星座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牧夫星座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQOK (竹手人大)
    • Bảng mã:U+7267
    • Tần suất sử dụng:Cao