Đọc nhanh: 独立供电照明 (độc lập cung điện chiếu minh). Ý nghĩa là: Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng.
Ý nghĩa của 独立供电照明 khi là Danh từ
✪ Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立供电照明
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 申明立场
- nói rõ lập trường.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 明天 立春
- ngày mai là ngày lập xuân.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立供电照明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立供电照明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
明›
照›
独›
电›
立›