Đọc nhanh: 狗崽子 (cẩu tể tử). Ý nghĩa là: (coll.) con chó con, (derog.) thằng chó đẻ. Ví dụ : - 你个狗崽子 Đồ khốn.
Ý nghĩa của 狗崽子 khi là Danh từ
✪ (coll.) con chó con
(coll.) puppy
✪ (derog.) thằng chó đẻ
(derog.) son of a bitch
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗崽子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 狗 豆子
- con rận chó
- 狗 在 桌子 下边
- Chó ở dưới bàn.
- 那 只 小狗 在 院子 里 疯 跑
- Con chó nhỏ đó chạy như điên trong sân.
- 快 把 狗 牵走 孩子 都 被 吓哭 了
- Mau dắt con chó đi đi, đứa trẻ đều bị dọa khóc rồi!
- 小狗 在 院子 里 来回 奔跑
- Cún con chạy đi chạy lại trong sân.
- 我们 的 狗别 看样子 凶 , 其实 很 温顺
- Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.
- 狗 在 院子 里 徘着
- Con chó đang đi đi lại lại trong sân.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 篮子 旁边 有 一只 小狗
- Cạnh chiếc làn có một chú chó nhỏ.
- 狗 拴 著 链子 是 怎 麽 挣脱 开 的 呢
- Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗崽子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗崽子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
崽›
狗›