Đọc nhanh: 狗杂碎 (cẩu tạp toái). Ý nghĩa là: đồ dở hơi, cặn bã.
Ý nghĩa của 狗杂碎 khi là Danh từ
✪ đồ dở hơi
piece of shit
✪ cặn bã
scumbag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗杂碎
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
- 羊杂碎
- món lòng dê
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗杂碎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗杂碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
狗›
碎›