狗仔队 gǒuzǎi duì

Từ hán việt: 【cẩu tử đội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗仔队" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu tử đội). Ý nghĩa là: Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh. Ví dụ : - 。 Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

Từ vựng: Về Giới Showbiz

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗仔队 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗仔队 khi là Danh từ

Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh

Ví dụ:
  • - 狗仔队 gǒuzǎiduì pāi le 一些 yīxiē 照片 zhàopiān

    - Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔队

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 狗叫 gǒujiào 克莱尔 kèláiěr

    - Tên con chó là Claire.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 适合 shìhé dāng 我们 wǒmen de 队长 duìzhǎng

    - Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 我们 wǒmen shì 小妹妹 xiǎomèimei 乐队 yuèduì

    - Chúng tôi là Em gái của Ai đó.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 军队 jūnduì zài 边疆 biānjiāng 戍边 shùbiān

    - Quân đội đóng giữ tại biên cương.

  • - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - 工兵 gōngbīng 部队 bùduì

    - bộ đội công binh.

  • - 歌咏队 gēyǒngduì

    - đội ca; đội hát

  • - 军队 jūnduì de 号令 hàolìng

    - hiệu lệnh của quân đội.

  • - gǒu zǎi zài qiú

    - Chó con đang ngoạm quả bóng.

  • - gǒu 仔会 zǎihuì 窃听 qiètīng 手机 shǒujī

    - Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.

  • - 狗仔队 gǒuzǎiduì pāi le 一些 yīxiē 照片 zhàopiān

    - Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.

  • - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗仔队

Hình ảnh minh họa cho từ 狗仔队

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗仔队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao