Đọc nhanh: 狗仔队 (cẩu tử đội). Ý nghĩa là: Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh. Ví dụ : - 狗仔队拍了一些照片。 Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.
Ý nghĩa của 狗仔队 khi là Danh từ
✪ Thợ săn ảnh; paparazzi; tay săn ảnh
- 狗仔队 拍 了 一些 照片
- Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔队
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 狗 仔 在 咋 球
- Chó con đang ngoạm quả bóng.
- 狗 仔会 窃听 手机
- Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.
- 狗仔队 拍 了 一些 照片
- Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗仔队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗仔队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
狗›
队›