Đọc nhanh: 片子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cuộn phim; phim (điện ảnh), phim chụp X-quang, đĩa hát. Ví dụ : - 换片子。 đổi phim.. - 送片子。 mang phim đi chiếu; giao phim.. - 拍片子。 chụp X-quang.
Ý nghĩa của 片子 khi là Danh từ
✪ cuộn phim; phim (điện ảnh)
电影胶片,泛指影片
- 换 片子
- đổi phim.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
✪ phim chụp X-quang
爱克斯光照相的底片
- 拍片子
- chụp X-quang.
✪ đĩa hát
留声机的唱片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片子
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 换 片子
- đổi phim.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 请子 稍候片刻
- Xin ông đợi một lát.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 这片 叶子 上 有 一个 很深 的 裂
- Có một vết nứt sâu trên chiếc lá này.
- 考试 时 , 脑子 一片 混沌
- Trong lúc thi, đầu óc tôi rối tung.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
片›