Đọc nhanh: 爱斯科式领带 (ái tư khoa thức lĩnh đới). Ý nghĩa là: Cà vạt lớn buộc dưới cằm.
Ý nghĩa của 爱斯科式领带 khi là Danh từ
✪ Cà vạt lớn buộc dưới cằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱斯科式领带
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱斯科式领带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱斯科式领带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
式›
斯›
爱›
科›
领›